Tổng quan
Làm cho bài trình chiếu ấn tượng
Máy chiếu VPL-FH60 lý tưởng cho các hoạt động trình chiếu rộng rãi trong kinh doanh, giáo dục và giải trí. Sử dụng nguồn sáng đèn cao áp hiệu suất cao kết hợp với công nghệ tấm nền trình chiếu Sony 3LCD BrightEra mang lại hình ảnh sáng rõ ràng, sắc nét với độ phân giải WUXGA trên nền sáng 5000 lumen đầy màu sắc và ổn định. Các công nghệ tối ưu hình ảnh như Reality Creation và Contrast Enhancer đảm bảo sự rõ ràng, trung thực và đẹp mắt đầy bất ngờ cho mọi chi tiết trình chiếu.
Thiết kế mới giúp hòa trộn máy vào trần nhà khi lắp đặt, khả năng quản lý dây kết nối khoa học, quạt làm mát với tiếng ồn thấp, giúp VPL-FH60 thích hợp cho mọi môi trường hoạt động – từ phòng nghiên cứu, phòng họp, huấn luyện y tế và cả sử dụng công cộng như quản cáo hoặc cửa hiệu.
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị | 3LCD |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.76″ (19 mm) |
Số pixel | WUXGA (1920 x 1200) |
Zoom ống kính | Chỉnh điện x1.6 |
Lấy nét ống kính | Chỉnh điện |
Tỉ lệ phóng hình | 1.39:1 đến 2.23:1 |
Nguồn sáng | Đèn cao áp (280W) |
Kích thước màn hình chiếu | 40″ – 600″ |
Độ sáng màu | 5000lm / 3200lm |
Tỉ lệ tương phản | 2000:1 |
Tần số quét ngang | 15kHz – 92kHz |
Tần số quét dọc | 48Hz – 92Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số 1080/60p, 1080/50p, 1080/24 |
Hiệu chỉnh hình thang | Dọc: Tối đa. +/- 30°. Ngang: Tối đa +/- 30° |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 429 W / 268 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | -/ 13.3W / 0.5W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1419 BTU/h |
Kích thước máy (RxCxS) | 460 x 169 x 515mm |
Khối lượng | 16 Kg |