Tổng quan
Máy chiếu công nghệ laser 3LCD, đạt độ sáng cao và chất lượng ảnh WUXGA, khả năng lắp đặt linh hoạt và chi phí sử dụng thấp
Máy chiếu VPL-FHZ57 là sự kết hợp giữa chất lượng vượt trội với độ sáng cao, thời gian vận hành máy đáng tin cậy giúp giảm chi phí vận hành, tất cả được tạp nên nhờ công nghệ laser trong máy chiếu.
Hình ảnh sắc xảo, sáng đẹp ở độ sáng 4,100 lumen; thời gian hoạt động của nguồn sáng laser lên đến 20,000 giờ (*).
Không có thời gian chờ để làm nóng đèn chiếu khi mở máy hoặc làm nguội trước khi tắt máy, chỉ cần đơn giản bật và tắt máy mà thôi. Cùng với tấm nền 3LCD tuổi thọ cao và hệ thống lọc hiện đại, nguồn sáng laser tiết kiệm tối đa chi phí thay thế đèn chiếu và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
Các tính năng lắp đặt thân thiện và dễ dàng ở mọi góc độ cùng khả năng ghép lề trình chiếu cho phép máy tương thích với mọi ứng dụng từ doanh nghiệp, giảng dạy, môi trường trình chiếu công cộng hoặc giải trí.
* Với chức năng Auto Light Dimming được bật. Số giờ thực tế còn phụ thuộc vào điều kiện sử dụng, vận hành.
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị | 3LCD laser |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.76” (19 mm) |
Số pixel | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Zoom ống kính | Chỉnh điện (1.6x) |
Lấy nét ống kính | Chỉnh điện |
Tỉ lệ phóng hình | 1.39:1 đến 2.23:1 |
Nguồn sáng | Laser diode |
Kích thước màn hình chiếu | 40″ đến 600″ (1.02m đến 15.24m) |
Độ sáng màu | 4100 Color Brightness |
Tỉ lệ tương phản | 10,000:1 |
Tần số quét ngang | 15kHz đến 92kHz |
Tần số quét dọc | 48Hz đến 92Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Độ phân giải tối đa: 1920 × 1200 dots |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i Các tín hiệu sau chỉ dành riêng cho tín hiệu số 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p |
Hiệu chỉnh hình thang | Dọc: +/- 30°, Ngang: +/- 30° |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24 ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 355 W / 229 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | -/ 13.3W / 0.5W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1211 BTU/h |
Kích thước máy (RxCxS) | 460 x 169 x 515mm |
Khối lượng | 16 Kg |